Có 2 kết quả:

典刑 diǎn xíng ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ典型 diǎn xíng ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

điển hình, tiêu biểu, đặc trưng

Từ điển Trung-Anh

(1) model
(2) typical case
(3) archetype
(4) typical
(5) representative

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0