Có 2 kết quả:
典刑 diǎn xíng ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ • 典型 diǎn xíng ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phép tắc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
điển hình, tiêu biểu, đặc trưng
Từ điển Trung-Anh
(1) model
(2) typical case
(3) archetype
(4) typical
(5) representative
(2) typical case
(3) archetype
(4) typical
(5) representative
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0